Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NPR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NPR
NPR - Rupee Nepalselect icon
Logo tiền tệ XAG
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái NPR/XAG 0.00021444 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-xag?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 NPR0.0 NPR0.00021 XAG
1%1 NPR0.010 NPR0.00021 XAG
2%1 NPR0.020 NPR0.00021 XAG
3%1 NPR0.030 NPR0.00021 XAG
4%1 NPR0.040 NPR0.00021 XAG
5%1 NPR0.050 NPR0.00020 XAG

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bạc

NPRXAG
10.00021
50.0011
100.0021
200.0043
500.011
1000.021
2500.054
5000.11
10000.21

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Nepal

XAGNPR
14663.34
523316.74
1046633.48
2093266.96
50233167.4
100466334.8
2501165837
5002331674.01
10004663348.03

Thông tin thêm về NPR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ