Valuta Ex Logo

NPR đến XAU

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái NPR/XAU 0.0000015993 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-xau?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 NPR0.0 NPR0.0000016 XAU
1%1 NPR0.010 NPR0.0000016 XAU
2%1 NPR0.020 NPR0.0000016 XAU
3%1 NPR0.030 NPR0.0000016 XAU
4%1 NPR0.040 NPR0.0000015 XAU
5%1 NPR0.050 NPR0.0000015 XAU

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Vàng

NPRXAU
10.0000016
50.0000080
100.000016
200.000032
500.000080
1000.00016
2500.00040
5000.00080
10000.0016

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Nepal

XAUNPR
1625287.07
53126435.36
106252870.73
2012505741.47
5031264353.67
10062528707.35
250156321768.39
500312643536.79
1000625287073.59

Thông tin thêm về NPR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ