Chuyển đổi Rupee Nepal sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến XCD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/XCD 0.019517 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-xcd?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where NPR is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngXCD
0%1 NPR0.0 NPR0.020 XCD
1%1 NPR0.010 NPR0.019 XCD
2%1 NPR0.020 NPR0.019 XCD
3%1 NPR0.030 NPR0.019 XCD
4%1 NPR0.040 NPR0.019 XCD
5%1 NPR0.050 NPR0.019 XCD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Đông Caribê

NPRXCD
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.95
2504.87
5009.75
100019.51

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rupee Nepal

XCDNPR
151.23
5256.18
10512.36
201024.72
502561.81
1005123.63
25012809.09
50025618.18
100051236.37

Thông tin thêm về NPR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ