Tỷ giá hối đoái NPR/XDR 0.0052813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0053 XDR |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0052 XDR |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0052 XDR |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0051 XDR |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0051 XDR |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0050 XDR |
NPR | XDR |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.64 |
1000 | 5.28 |
XDR | NPR |
1 | 189.34 |
5 | 946.73 |
10 | 1893.47 |
20 | 3786.95 |
50 | 9467.39 |
100 | 18934.78 |
250 | 47336.96 |
500 | 94673.93 |
1000 | 189347.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.