Tỷ giá hối đoái NPR/XDR 0.0055280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0055 XDR |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0055 XDR |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0054 XDR |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0054 XDR |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0053 XDR |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0053 XDR |
NPR | XDR |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.76 |
1000 | 5.52 |
XDR | NPR |
1 | 180.89 |
5 | 904.48 |
10 | 1808.97 |
20 | 3617.94 |
50 | 9044.85 |
100 | 18089.7 |
250 | 45224.26 |
500 | 90448.52 |
1000 | 180897.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.