Valuta Ex Logo

NPR đến XDR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái NPR/XDR 0.0052813 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-xdr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngXDR
0%1 NPR0.0 NPR0.0053 XDR
1%1 NPR0.010 NPR0.0052 XDR
2%1 NPR0.020 NPR0.0052 XDR
3%1 NPR0.030 NPR0.0051 XDR
4%1 NPR0.040 NPR0.0051 XDR
5%1 NPR0.050 NPR0.0050 XDR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

NPRXDR
10.0053
50.026
100.053
200.11
500.26
1000.53
2501.32
5002.64
10005.28

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Rupee Nepal

XDRNPR
1189.34
5946.73
101893.47
203786.95
509467.39
10018934.78
25047336.96
50094673.93
1000189347.87

Thông tin thêm về NPR hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ