Chuyển đổi Rupee Nepal sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến YER

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/YER 1.79 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-yer?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where NPR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngYER
0%1 NPR0.0 NPR1.79 YER
1%1 NPR0.010 NPR1.77 YER
2%1 NPR0.020 NPR1.76 YER
3%1 NPR0.030 NPR1.74 YER
4%1 NPR0.040 NPR1.72 YER
5%1 NPR0.050 NPR1.7 YER

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rial Yemen

NPRYER
11.79
58.98
1017.96
2035.92
5089.8
100179.6
250449.01
500898.03
10001796.07

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rupee Nepal

YERNPR
10.56
52.78
105.56
2011.13
5027.83
10055.67
250139.19
500278.38
1000556.76

Thông tin thêm về NPR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ