Chuyển đổi Rupee Nepal sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến ZMK

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái NPR/ZMK 65 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-zmk?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where NPR is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngZMK
0%1 NPR0.0 NPR65 ZMK
1%1 NPR0.010 NPR64.35 ZMK
2%1 NPR0.020 NPR63.7 ZMK
3%1 NPR0.030 NPR63.05 ZMK
4%1 NPR0.040 NPR62.4 ZMK
5%1 NPR0.050 NPR61.75 ZMK

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

NPRZMK
165
5325.02
10650.05
201300.1
503250.26
1006500.52
25016251.31
50032502.62
100065005.24

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Rupee Nepal

ZMKNPR
10.015
50.077
100.15
200.31
500.77
1001.53
2503.84
5007.69
100015.38

Thông tin thêm về NPR hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ