Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến EUR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/EUR 0.54210 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-eur?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where NZD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 NZD0.0 NZD0.54 EUR
1%1 NZD0.010 NZD0.54 EUR
2%1 NZD0.020 NZD0.53 EUR
3%1 NZD0.030 NZD0.53 EUR
4%1 NZD0.040 NZD0.52 EUR
5%1 NZD0.050 NZD0.51 EUR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Euro

NZDEUR
10.54
52.71
105.42
2010.84
5027.1
10054.21
250135.52
500271.05
1000542.1

Chuyển đổi Euro thành Đô la New Zealand

EURNZD
11.84
59.22
1018.44
2036.89
5092.23
100184.46
250461.16
500922.33
10001844.66

Thông tin thêm về NZD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ