Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến GIP

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NZD/GIP 0.45812 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-gip?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where NZD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 NZD0.0 NZD0.46 GIP
1%1 NZD0.010 NZD0.45 GIP
2%1 NZD0.020 NZD0.45 GIP
3%1 NZD0.030 NZD0.44 GIP
4%1 NZD0.040 NZD0.44 GIP
5%1 NZD0.050 NZD0.44 GIP

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Gibraltar

NZDGIP
10.46
52.29
104.58
209.16
5022.9
10045.81
250114.52
500229.05
1000458.11

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la New Zealand

GIPNZD
12.18
510.91
1021.82
2043.65
50109.14
100218.28
250545.71
5001091.42
10002182.85

Thông tin thêm về NZD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ