Tỷ giá hối đoái NZD/LRD 120 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 NZD | 0.0 NZD | 120 LRD |
1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 118.8 LRD |
2% | 1 NZD | 0.020 NZD | 117.6 LRD |
3% | 1 NZD | 0.030 NZD | 116.4 LRD |
4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 115.2 LRD |
5% | 1 NZD | 0.050 NZD | 114 LRD |
NZD | LRD |
1 | 120 |
5 | 600.01 |
10 | 1200.03 |
20 | 2400.07 |
50 | 6000.19 |
100 | 12000.39 |
250 | 30000.98 |
500 | 60001.96 |
1000 | 120003.92 |
LRD | NZD |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.08 |
500 | 4.16 |
1000 | 8.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.