Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang TJS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến TJS

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái NZD/TJS 6.16 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-tjs?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where NZD is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngTJS
0%1 NZD0.0 NZD6.16 TJS
1%1 NZD0.010 NZD6.1 TJS
2%1 NZD0.020 NZD6.04 TJS
3%1 NZD0.030 NZD5.98 TJS
4%1 NZD0.040 NZD5.92 TJS
5%1 NZD0.050 NZD5.86 TJS

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Somoni Tajikistan

NZDTJS
16.16
530.84
1061.68
20123.37
50308.42
100616.85
2501542.13
5003084.26
10006168.53

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Đô la New Zealand

TJSNZD
10.16
50.81
101.62
203.24
508.1
10016.21
25040.52
50081.05
1000162.11

Thông tin thêm về NZD hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ