Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến XDR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái NZD/XDR 0.43417 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-xdr?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngXDR
0%1 NZD0.0 NZD0.43 XDR
1%1 NZD0.010 NZD0.43 XDR
2%1 NZD0.020 NZD0.43 XDR
3%1 NZD0.030 NZD0.42 XDR
4%1 NZD0.040 NZD0.42 XDR
5%1 NZD0.050 NZD0.41 XDR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

NZDXDR
10.43
52.17
104.34
208.68
5021.7
10043.41
250108.54
500217.08
1000434.17

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Đô la New Zealand

XDRNZD
12.3
511.51
1023.03
2046.06
50115.16
100230.32
250575.8
5001151.61
10002303.22

Thông tin thêm về NZD hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ