Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến XOF

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NZD/XOF 356.52 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-xof?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where NZD is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngXOF
0%1 NZD0.0 NZD356.52 XOF
1%1 NZD0.010 NZD352.95 XOF
2%1 NZD0.020 NZD349.39 XOF
3%1 NZD0.030 NZD345.82 XOF
4%1 NZD0.040 NZD342.26 XOF
5%1 NZD0.050 NZD338.69 XOF

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Franc CFA Tây Phi

NZDXOF
1356.52
51782.6
103565.2
207130.41
5017826.04
10035652.08
25089130.21
500178260.43
1000356520.86

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la New Zealand

XOFNZD
10.0028
50.014
100.028
200.056
500.14
1000.28
2500.70
5001.4
10002.8

Thông tin thêm về NZD hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ