Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến XPF

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NZD/XPF 64.84 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-xpf?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where NZD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 NZD0.0 NZD64.84 XPF
1%1 NZD0.010 NZD64.2 XPF
2%1 NZD0.020 NZD63.55 XPF
3%1 NZD0.030 NZD62.9 XPF
4%1 NZD0.040 NZD62.25 XPF
5%1 NZD0.050 NZD61.6 XPF

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Franc CFP

NZDXPF
164.84
5324.24
10648.49
201296.99
503242.49
1006484.99
25016212.48
50032424.97
100064849.94

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la New Zealand

XPFNZD
10.015
50.077
100.15
200.31
500.77
1001.54
2503.85
5007.71
100015.42

Thông tin thêm về NZD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ