Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến YER

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/YER 140.71 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-yer?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where NZD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngYER
0%1 NZD0.0 NZD140.71 YER
1%1 NZD0.010 NZD139.3 YER
2%1 NZD0.020 NZD137.9 YER
3%1 NZD0.030 NZD136.49 YER
4%1 NZD0.040 NZD135.08 YER
5%1 NZD0.050 NZD133.67 YER

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rial Yemen

NZDYER
1140.71
5703.57
101407.14
202814.28
507035.72
10014071.44
25035178.61
50070357.23
1000140714.47

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la New Zealand

YERNZD
10.0071
50.036
100.071
200.14
500.36
1000.71
2501.77
5003.55
10007.1

Thông tin thêm về NZD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ