Valuta Ex Logo

OMR đến BIF

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái OMR/BIF 7698.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-bif?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where OMR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngBIF
0%1 OMR0.0 OMR7698.86 BIF
1%1 OMR0.010 OMR7621.88 BIF
2%1 OMR0.020 OMR7544.89 BIF
3%1 OMR0.030 OMR7467.9 BIF
4%1 OMR0.040 OMR7390.91 BIF
5%1 OMR0.050 OMR7313.92 BIF

Chuyển đổi Rial Oman thành Franc Burundi

OMRBIF
17698.86
538494.34
1076988.69
20153977.38
50384943.47
100769886.94
2501924717.36
5003849434.73
10007698869.46

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rial Oman

BIFOMR
10.00013
50.00065
100.0013
200.0026
500.0065
1000.013
2500.032
5000.065
10000.13

Thông tin thêm về OMR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ