Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.000037 BTC |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.000037 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.000036 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.000036 BTC |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.000036 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.000035 BTC |
OMR | BTC |
1 | 0.000037 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00037 |
20 | 0.00074 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0037 |
250 | 0.0093 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.037 |
BTC | OMR |
1 | 26993.31 |
5 | 134966.58 |
10 | 269933.16 |
20 | 539866.33 |
50 | 1349665.82 |
100 | 2699331.65 |
250 | 6748329.14 |
500 | 13496658.29 |
1000 | 26993316.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR ( Rial Oman ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.