Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.089 CLF |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.088 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.087 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.087 CLF |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.086 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.085 CLF |
OMR | CLF |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.46 |
100 | 8.92 |
250 | 22.3 |
500 | 44.61 |
1000 | 89.22 |
CLF | OMR |
1 | 11.2 |
5 | 56.03 |
10 | 112.07 |
20 | 224.15 |
50 | 560.38 |
100 | 1120.76 |
250 | 2801.9 |
500 | 5603.81 |
1000 | 11207.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR ( Rial Oman ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.