Valuta Ex Logo

OMR đến COP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/COP 10855.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-cop?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where OMR is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngCOP
0%1 OMR0.0 OMR10855.19 COP
1%1 OMR0.010 OMR10746.64 COP
2%1 OMR0.020 OMR10638.09 COP
3%1 OMR0.030 OMR10529.54 COP
4%1 OMR0.040 OMR10420.98 COP
5%1 OMR0.050 OMR10312.43 COP

Chuyển đổi Rial Oman thành Peso Colombia

OMRCOP
110855.19
554275.98
10108551.96
20217103.92
50542759.8
1001085519.61
2502713799.03
5005427598.06
100010855196.12

Chuyển đổi Peso Colombia thành Rial Oman

COPOMR
10.000092
50.00046
100.00092
200.0018
500.0046
1000.0092
2500.023
5000.046
10000.092

Thông tin thêm về OMR hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ