Valuta Ex Logo

OMR đến COP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/COP 10353.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-cop?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where OMR is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngCOP
0%1 OMR0.0 OMR10353.73 COP
1%1 OMR0.010 OMR10250.19 COP
2%1 OMR0.020 OMR10146.65 COP
3%1 OMR0.030 OMR10043.11 COP
4%1 OMR0.040 OMR9939.58 COP
5%1 OMR0.050 OMR9836.04 COP

Chuyển đổi Rial Oman thành Peso Colombia

OMRCOP
110353.73
551768.65
10103537.31
20207074.63
50517686.58
1001035373.16
2502588432.91
5005176865.83
100010353731.67

Chuyển đổi Peso Colombia thành Rial Oman

COPOMR
10.000097
50.00048
100.00097
200.0019
500.0048
1000.0097
2500.024
5000.048
10000.097

Thông tin thêm về OMR hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ