Chuyển đổi Rial Oman sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến ERN

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái OMR/ERN 38.96 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-ern?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where OMR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngERN
0%1 OMR0.0 OMR38.96 ERN
1%1 OMR0.010 OMR38.57 ERN
2%1 OMR0.020 OMR38.18 ERN
3%1 OMR0.030 OMR37.79 ERN
4%1 OMR0.040 OMR37.4 ERN
5%1 OMR0.050 OMR37.01 ERN

Chuyển đổi Rial Oman thành Nakfa Eritrea

OMRERN
138.96
5194.8
10389.61
20779.23
501948.07
1003896.15
2509740.38
50019480.77
100038961.54

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rial Oman

ERNOMR
10.026
50.13
100.26
200.51
501.28
1002.56
2506.41
50012.83
100025.66

Thông tin thêm về OMR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ