Valuta Ex Logo

OMR đến ETB

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái OMR/ETB 360.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-etb?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where OMR is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngETB
0%1 OMR0.0 OMR360.43 ETB
1%1 OMR0.010 OMR356.83 ETB
2%1 OMR0.020 OMR353.22 ETB
3%1 OMR0.030 OMR349.62 ETB
4%1 OMR0.040 OMR346.02 ETB
5%1 OMR0.050 OMR342.41 ETB

Chuyển đổi Rial Oman thành Birr Ethiopia

OMRETB
1360.43
51802.19
103604.38
207208.76
5018021.9
10036043.81
25090109.53
500180219.07
1000360438.14

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Rial Oman

ETBOMR
10.0028
50.014
100.028
200.055
500.14
1000.28
2500.69
5001.38
10002.77

Thông tin thêm về OMR hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ