Valuta Ex Logo

OMR đến GHS

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/GHS 26.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-ghs?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where OMR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 OMR0.0 OMR26.76 GHS
1%1 OMR0.010 OMR26.49 GHS
2%1 OMR0.020 OMR26.22 GHS
3%1 OMR0.030 OMR25.96 GHS
4%1 OMR0.040 OMR25.69 GHS
5%1 OMR0.050 OMR25.42 GHS

Chuyển đổi Rial Oman thành Cedi Ghana

OMRGHS
126.76
5133.81
10267.63
20535.27
501338.17
1002676.35
2506690.88
50013381.76
100026763.53

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rial Oman

GHSOMR
10.037
50.19
100.37
200.75
501.86
1003.73
2509.34
50018.68
100037.36

Thông tin thêm về OMR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ