Valuta Ex Logo

OMR đến GIP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái OMR/GIP 2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-gip?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where OMR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngGIP
0%1 OMR0.0 OMR2 GIP
1%1 OMR0.010 OMR1.98 GIP
2%1 OMR0.020 OMR1.96 GIP
3%1 OMR0.030 OMR1.94 GIP
4%1 OMR0.040 OMR1.92 GIP
5%1 OMR0.050 OMR1.9 GIP

Chuyển đổi Rial Oman thành Bảng Gibraltar

OMRGIP
12
510.01
1020.03
2040.07
50100.19
100200.38
250500.97
5001001.94
10002003.88

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rial Oman

GIPOMR
10.50
52.49
104.99
209.98
5024.95
10049.9
250124.75
500249.51
1000499.02

Thông tin thêm về OMR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ