Chuyển đổi Rial Oman sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến ILS

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/ILS 9.39 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-ils?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where OMR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngILS
0%1 OMR0.0 OMR9.39 ILS
1%1 OMR0.010 OMR9.29 ILS
2%1 OMR0.020 OMR9.2 ILS
3%1 OMR0.030 OMR9.1 ILS
4%1 OMR0.040 OMR9.01 ILS
5%1 OMR0.050 OMR8.92 ILS

Chuyển đổi Rial Oman thành Sheqel Israel mới

OMRILS
19.39
546.95
1093.91
20187.83
50469.57
100939.15
2502347.88
5004695.76
10009391.53

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rial Oman

ILSOMR
10.11
50.53
101.06
202.12
505.32
10010.64
25026.61
50053.23
1000106.47

Thông tin thêm về OMR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ