Valuta Ex Logo

OMR đến JPY

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái OMR/JPY 389.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-jpy?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where OMR is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngJPY
0%1 OMR0.0 OMR389.41 JPY
1%1 OMR0.010 OMR385.52 JPY
2%1 OMR0.020 OMR381.62 JPY
3%1 OMR0.030 OMR377.73 JPY
4%1 OMR0.040 OMR373.84 JPY
5%1 OMR0.050 OMR369.94 JPY

Chuyển đổi Rial Oman thành Yên Nhật

OMRJPY
1389.41
51947.09
103894.18
207788.36
5019470.91
10038941.82
25097354.55
500194709.11
1000389418.22

Chuyển đổi Yên Nhật thành Rial Oman

JPYOMR
10.0026
50.013
100.026
200.051
500.13
1000.26
2500.64
5001.28
10002.56

Thông tin thêm về OMR hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ