Valuta Ex Logo

OMR đến KGS

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái OMR/KGS 224.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-kgs?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where OMR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngKGS
0%1 OMR0.0 OMR224.64 KGS
1%1 OMR0.010 OMR222.39 KGS
2%1 OMR0.020 OMR220.15 KGS
3%1 OMR0.030 OMR217.9 KGS
4%1 OMR0.040 OMR215.65 KGS
5%1 OMR0.050 OMR213.41 KGS

Chuyển đổi Rial Oman thành Som Kyrgyzstan

OMRKGS
1224.64
51123.21
102246.43
204492.86
5011232.17
10022464.34
25056160.86
500112321.72
1000224643.45

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rial Oman

KGSOMR
10.0045
50.022
100.045
200.089
500.22
1000.45
2501.11
5002.22
10004.45

Thông tin thêm về OMR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ