Valuta Ex Logo

OMR đến KMF

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái OMR/KMF 1126.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-kmf?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where OMR is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngKMF
0%1 OMR0.0 OMR1126.06 KMF
1%1 OMR0.010 OMR1114.8 KMF
2%1 OMR0.020 OMR1103.54 KMF
3%1 OMR0.030 OMR1092.28 KMF
4%1 OMR0.040 OMR1081.02 KMF
5%1 OMR0.050 OMR1069.75 KMF

Chuyển đổi Rial Oman thành Franc Comoros

OMRKMF
11126.06
55630.31
1011260.62
2022521.25
5056303.12
100112606.25
250281515.64
500563031.28
10001126062.57

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rial Oman

KMFOMR
10.00089
50.0044
100.0089
200.018
500.044
1000.089
2500.22
5000.44
10000.89

Thông tin thêm về OMR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ