Valuta Ex Logo

OMR đến LBP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái OMR/LBP 232315.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-lbp?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where OMR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 OMR0.0 OMR232315.03 LBP
1%1 OMR0.010 OMR229991.88 LBP
2%1 OMR0.020 OMR227668.73 LBP
3%1 OMR0.030 OMR225345.58 LBP
4%1 OMR0.040 OMR223022.43 LBP
5%1 OMR0.050 OMR220699.28 LBP

Chuyển đổi Rial Oman thành Bảng Li-băng

OMRLBP
1232315.03
51161575.17
102323150.34
204646300.68
5011615751.72
10023231503.44
25058078758.6
500116157517.21
1000232315034.42

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rial Oman

LBPOMR
10.0000043
50.000022
100.000043
200.000086
500.00022
1000.00043
2500.0011
5000.0022
10000.0043

Thông tin thêm về OMR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ