Valuta Ex Logo

OMR đến LKR

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái OMR/LKR 782 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-lkr?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where OMR is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngLKR
0%1 OMR0.0 OMR782 LKR
1%1 OMR0.010 OMR774.18 LKR
2%1 OMR0.020 OMR766.36 LKR
3%1 OMR0.030 OMR758.54 LKR
4%1 OMR0.040 OMR750.72 LKR
5%1 OMR0.050 OMR742.9 LKR

Chuyển đổi Rial Oman thành Rupee Sri Lanka

OMRLKR
1782
53910.03
107820.06
2015640.12
5039100.32
10078200.64
250195501.61
500391003.23
1000782006.47

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Rial Oman

LKROMR
10.0013
50.0064
100.013
200.026
500.064
1000.13
2500.32
5000.64
10001.27

Thông tin thêm về OMR hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ