Valuta Ex Logo

OMR đến LRD

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/LRD 477.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-lrd?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where OMR is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngLRD
0%1 OMR0.0 OMR477.53 LRD
1%1 OMR0.010 OMR472.75 LRD
2%1 OMR0.020 OMR467.98 LRD
3%1 OMR0.030 OMR463.2 LRD
4%1 OMR0.040 OMR458.43 LRD
5%1 OMR0.050 OMR453.65 LRD

Chuyển đổi Rial Oman thành Đô la Liberia

OMRLRD
1477.53
52387.66
104775.32
209550.65
5023876.63
10047753.26
250119383.16
500238766.32
1000477532.64

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Rial Oman

LRDOMR
10.0021
50.010
100.021
200.042
500.10
1000.21
2500.52
5001.04
10002.09

Thông tin thêm về OMR hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ