Valuta Ex Logo

OMR đến LSL

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Ioti Lesotho (LSL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
LSL - Ioti Lesothoselect icon
L

Tỷ giá hối đoái OMR/LSL 47.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-lsl?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Ioti Lesotho là tiền tệ củaLesotho

world mapcountries where OMR is usedcountries where LSL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Ioti Lesotho

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngLSL
0%1 OMR0.0 OMR47.4 LSL
1%1 OMR0.010 OMR46.93 LSL
2%1 OMR0.020 OMR46.45 LSL
3%1 OMR0.030 OMR45.98 LSL
4%1 OMR0.040 OMR45.5 LSL
5%1 OMR0.050 OMR45.03 LSL

Chuyển đổi Rial Oman thành Ioti Lesotho

OMRLSL
147.4
5237.03
10474.06
20948.12
502370.3
1004740.6
25011851.52
50023703.04
100047406.09

Chuyển đổi Ioti Lesotho thành Rial Oman

LSLOMR
10.021
50.11
100.21
200.42
501.05
1002.1
2505.27
50010.54
100021.09

Thông tin thêm về OMR hoặc LSL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ