Valuta Ex Logo

OMR đến MAD

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái OMR/MAD 25.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-mad?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where OMR is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngMAD
0%1 OMR0.0 OMR25.02 MAD
1%1 OMR0.010 OMR24.77 MAD
2%1 OMR0.020 OMR24.52 MAD
3%1 OMR0.030 OMR24.27 MAD
4%1 OMR0.040 OMR24.02 MAD
5%1 OMR0.050 OMR23.77 MAD

Chuyển đổi Rial Oman thành Dirham Ma-rốc

OMRMAD
125.02
5125.11
10250.23
20500.47
501251.19
1002502.39
2506255.97
50012511.95
100025023.9

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Rial Oman

MADOMR
10.040
50.20
100.40
200.80
501.99
1003.99
2509.99
50019.98
100039.96

Thông tin thêm về OMR hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ