Chuyển đổi Rial Oman sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến PLN

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/PLN 10.46 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-pln?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where OMR is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngPLN
0%1 OMR0.0 OMR10.46 PLN
1%1 OMR0.010 OMR10.36 PLN
2%1 OMR0.020 OMR10.26 PLN
3%1 OMR0.030 OMR10.15 PLN
4%1 OMR0.040 OMR10.05 PLN
5%1 OMR0.050 OMR9.94 PLN

Chuyển đổi Rial Oman thành Zloty Ba Lan

OMRPLN
110.46
552.34
10104.69
20209.39
50523.49
1001046.99
2502617.48
5005234.97
100010469.95

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rial Oman

PLNOMR
10.096
50.48
100.96
201.91
504.77
1009.55
25023.87
50047.75
100095.51

Thông tin thêm về OMR hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ