Chuyển đổi Rial Oman sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến SAR

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái OMR/SAR 9.74 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-sar?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where OMR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngSAR
0%1 OMR0.0 OMR9.74 SAR
1%1 OMR0.010 OMR9.64 SAR
2%1 OMR0.020 OMR9.54 SAR
3%1 OMR0.030 OMR9.45 SAR
4%1 OMR0.040 OMR9.35 SAR
5%1 OMR0.050 OMR9.25 SAR

Chuyển đổi Rial Oman thành Riyal Ả Rập Xê-út

OMRSAR
19.74
548.71
1097.43
20194.86
50487.16
100974.33
2502435.84
5004871.68
10009743.37

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rial Oman

SAROMR
10.10
50.51
101.02
202.05
505.13
10010.26
25025.65
50051.31
1000102.63

Thông tin thêm về OMR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ