Valuta Ex Logo

OMR đến SYP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái OMR/SYP 33968.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-syp?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where OMR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngSYP
0%1 OMR0.0 OMR33968.14 SYP
1%1 OMR0.010 OMR33628.46 SYP
2%1 OMR0.020 OMR33288.77 SYP
3%1 OMR0.030 OMR32949.09 SYP
4%1 OMR0.040 OMR32609.41 SYP
5%1 OMR0.050 OMR32269.73 SYP

Chuyển đổi Rial Oman thành Bảng Syria

OMRSYP
133968.14
5169840.7
10339681.41
20679362.83
501698407.08
1003396814.17
2508492035.44
50016984070.88
100033968141.77

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rial Oman

SYPOMR
10.000029
50.00015
100.00029
200.00059
500.0015
1000.0029
2500.0074
5000.015
10000.029

Thông tin thêm về OMR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ