Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

OMR đến TWD

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ OMR
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
Logo tiền tệ TWD
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/TWD 83.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-twd?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where OMR is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngTWD
0%1 OMR0.0 OMR83.84 TWD
1%1 OMR0.010 OMR83 TWD
2%1 OMR0.020 OMR82.16 TWD
3%1 OMR0.030 OMR81.33 TWD
4%1 OMR0.040 OMR80.49 TWD
5%1 OMR0.050 OMR79.65 TWD

Chuyển đổi Rial Oman thành Đô la Đài Loan mới

OMRTWD
183.84
5419.22
10838.45
201676.91
504192.29
1008384.59
25020961.49
50041922.99
100083845.98

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Rial Oman

TWDOMR
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.19
2502.98
5005.96
100011.92

Thông tin thêm về OMR hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ