Valuta Ex Logo

OMR đến TZS

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái OMR/TZS 7000.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-tzs?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where OMR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngTZS
0%1 OMR0.0 OMR7000.21 TZS
1%1 OMR0.010 OMR6930.21 TZS
2%1 OMR0.020 OMR6860.21 TZS
3%1 OMR0.030 OMR6790.21 TZS
4%1 OMR0.040 OMR6720.2 TZS
5%1 OMR0.050 OMR6650.2 TZS

Chuyển đổi Rial Oman thành Shilling Tanzania

OMRTZS
17000.21
535001.09
1070002.18
20140004.36
50350010.91
100700021.83
2501750054.58
5003500109.16
10007000218.33

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rial Oman

TZSOMR
10.00014
50.00071
100.0014
200.0029
500.0071
1000.014
2500.036
5000.071
10000.14

Thông tin thêm về OMR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ