Chuyển đổi Rial Oman sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến UAH

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/UAH 107.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-uah?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where OMR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngUAH
0%1 OMR0.0 OMR107.9 UAH
1%1 OMR0.010 OMR106.82 UAH
2%1 OMR0.020 OMR105.74 UAH
3%1 OMR0.030 OMR104.66 UAH
4%1 OMR0.040 OMR103.58 UAH
5%1 OMR0.050 OMR102.5 UAH

Chuyển đổi Rial Oman thành Hryvnia Ukraina

OMRUAH
1107.9
5539.51
101079.02
202158.04
505395.1
10010790.21
25026975.53
50053951.07
1000107902.14

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rial Oman

UAHOMR
10.0093
50.046
100.093
200.19
500.46
1000.93
2502.31
5004.63
10009.26

Thông tin thêm về OMR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ