Valuta Ex Logo

OMR đến UYU

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/UYU 105 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-uyu?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where OMR is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngUYU
0%1 OMR0.0 OMR105 UYU
1%1 OMR0.010 OMR103.95 UYU
2%1 OMR0.020 OMR102.9 UYU
3%1 OMR0.030 OMR101.85 UYU
4%1 OMR0.040 OMR100.8 UYU
5%1 OMR0.050 OMR99.75 UYU

Chuyển đổi Rial Oman thành Peso Uruguay

OMRUYU
1105
5525.01
101050.03
202100.07
505250.19
10010500.39
25026250.99
50052501.99
1000105003.98

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Rial Oman

UYUOMR
10.0095
50.048
100.095
200.19
500.48
1000.95
2502.38
5004.76
10009.52

Thông tin thêm về OMR hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ