Valuta Ex Logo

OMR đến UZS

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái OMR/UZS 32289.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-uzs?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where OMR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngUZS
0%1 OMR0.0 OMR32289.62 UZS
1%1 OMR0.010 OMR31966.73 UZS
2%1 OMR0.020 OMR31643.83 UZS
3%1 OMR0.030 OMR31320.93 UZS
4%1 OMR0.040 OMR30998.04 UZS
5%1 OMR0.050 OMR30675.14 UZS

Chuyển đổi Rial Oman thành Som Uzbekistan

OMRUZS
132289.62
5161448.13
10322896.26
20645792.52
501614481.32
1003228962.64
2508072406.61
50016144813.22
100032289626.45

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rial Oman

UZSOMR
10.000031
50.00015
100.00031
200.00062
500.0015
1000.0031
2500.0077
5000.015
10000.031

Thông tin thêm về OMR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ