Tỷ giá hối đoái OMR/XAG 0.071650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.072 XAG |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.071 XAG |
2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.070 XAG |
3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.070 XAG |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.069 XAG |
5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.068 XAG |
OMR | XAG |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.58 |
100 | 7.16 |
250 | 17.91 |
500 | 35.82 |
1000 | 71.64 |
XAG | OMR |
1 | 13.95 |
5 | 69.78 |
10 | 139.56 |
20 | 279.13 |
50 | 697.84 |
100 | 1395.68 |
250 | 3489.2 |
500 | 6978.4 |
1000 | 13956.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.