Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

OMR đến XAG

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ OMR
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
Logo tiền tệ XAG
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái OMR/XAG 0.078331 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-xag?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 OMR0.0 OMR0.078 XAG
1%1 OMR0.010 OMR0.078 XAG
2%1 OMR0.020 OMR0.077 XAG
3%1 OMR0.030 OMR0.076 XAG
4%1 OMR0.040 OMR0.075 XAG
5%1 OMR0.050 OMR0.074 XAG

Chuyển đổi Rial Oman thành Bạc

OMRXAG
10.078
50.39
100.78
201.56
503.91
1007.83
25019.58
50039.16
100078.33

Chuyển đổi Bạc thành Rial Oman

XAGOMR
112.76
563.83
10127.66
20255.32
50638.31
1001276.62
2503191.57
5006383.14
100012766.29

Thông tin thêm về OMR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ