Tỷ giá hối đoái OMR/XAG 0.053801 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.054 XAG |
| 1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.053 XAG |
| 2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.053 XAG |
| 3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.052 XAG |
| 4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.052 XAG |
| 5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.051 XAG |
| OMR | XAG |
| 1 | 0.054 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.54 |
| 20 | 1.07 |
| 50 | 2.69 |
| 100 | 5.38 |
| 250 | 13.45 |
| 500 | 26.9 |
| 1000 | 53.8 |
| XAG | OMR |
| 1 | 18.58 |
| 5 | 92.93 |
| 10 | 185.87 |
| 20 | 371.74 |
| 50 | 929.35 |
| 100 | 1858.71 |
| 250 | 4646.78 |
| 500 | 9293.57 |
| 1000 | 18587.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.