Chuyển đổi Rial Oman sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến XCD

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/XCD 7.01 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-xcd?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where OMR is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngXCD
0%1 OMR0.0 OMR7.01 XCD
1%1 OMR0.010 OMR6.94 XCD
2%1 OMR0.020 OMR6.87 XCD
3%1 OMR0.030 OMR6.8 XCD
4%1 OMR0.040 OMR6.73 XCD
5%1 OMR0.050 OMR6.66 XCD

Chuyển đổi Rial Oman thành Đô la Đông Caribê

OMRXCD
17.01
535.09
1070.19
20140.39
50350.99
100701.98
2501754.95
5003509.9
10007019.81

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rial Oman

XCDOMR
10.14
50.71
101.42
202.84
507.12
10014.24
25035.61
50071.22
1000142.45

Thông tin thêm về OMR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ