Chuyển đổi Rial Oman sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến XPF

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái OMR/XPF 300.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-xpf?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where OMR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 OMR0.0 OMR300.91 XPF
1%1 OMR0.010 OMR297.9 XPF
2%1 OMR0.020 OMR294.89 XPF
3%1 OMR0.030 OMR291.88 XPF
4%1 OMR0.040 OMR288.88 XPF
5%1 OMR0.050 OMR285.87 XPF

Chuyển đổi Rial Oman thành Franc CFP

OMRXPF
1300.91
51504.58
103009.16
206018.33
5015045.83
10030091.66
25075229.16
500150458.33
1000300916.66

Chuyển đổi Franc CFP thành Rial Oman

XPFOMR
10.0033
50.017
100.033
200.066
500.17
1000.33
2500.83
5001.66
10003.32

Thông tin thêm về OMR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ