Valuta Ex Logo

OMR đến YER

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/YER 639.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-yer?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where OMR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngYER
0%1 OMR0.0 OMR639.22 YER
1%1 OMR0.010 OMR632.82 YER
2%1 OMR0.020 OMR626.43 YER
3%1 OMR0.030 OMR620.04 YER
4%1 OMR0.040 OMR613.65 YER
5%1 OMR0.050 OMR607.26 YER

Chuyển đổi Rial Oman thành Rial Yemen

OMRYER
1639.22
53196.11
106392.22
2012784.44
5031961.1
10063922.2
250159805.5
500319611.01
1000639222.03

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rial Oman

YEROMR
10.0016
50.0078
100.016
200.031
500.078
1000.16
2500.39
5000.78
10001.56

Thông tin thêm về OMR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ