Chuyển đổi Rial Oman sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến ZMK

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái OMR/ZMK 23379.14 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-zmk?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where OMR is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngZMK
0%1 OMR0.0 OMR23379.14 ZMK
1%1 OMR0.010 OMR23145.34 ZMK
2%1 OMR0.020 OMR22911.55 ZMK
3%1 OMR0.030 OMR22677.76 ZMK
4%1 OMR0.040 OMR22443.97 ZMK
5%1 OMR0.050 OMR22210.18 ZMK

Chuyển đổi Rial Oman thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

OMRZMK
123379.14
5116895.7
10233791.41
20467582.82
501168957.06
1002337914.12
2505844785.31
50011689570.63
100023379141.27

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Rial Oman

ZMKOMR
10.000043
50.00021
100.00043
200.00086
500.0021
1000.0043
2500.011
5000.021
10000.043

Thông tin thêm về OMR hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ