Tỷ giá hối đoái PEN/CLF 0.0071591 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PEN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 PEN | 0.0 PEN | 0.0072 CLF |
1% | 1 PEN | 0.010 PEN | 0.0071 CLF |
2% | 1 PEN | 0.020 PEN | 0.0070 CLF |
3% | 1 PEN | 0.030 PEN | 0.0069 CLF |
4% | 1 PEN | 0.040 PEN | 0.0069 CLF |
5% | 1 PEN | 0.050 PEN | 0.0068 CLF |
PEN | CLF |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.78 |
500 | 3.57 |
1000 | 7.15 |
CLF | PEN |
1 | 139.68 |
5 | 698.4 |
10 | 1396.81 |
20 | 2793.63 |
50 | 6984.08 |
100 | 13968.17 |
250 | 34920.44 |
500 | 69840.88 |
1000 | 139681.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.