Valuta Ex Logo

PEN đến SYP

Chuyển đổi Sol Peru (PEN) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PEN - Sol Peruselect icon
S/.
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PEN/SYP 3618.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pen-to-syp?amount=1

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where PEN is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sol Peru với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPENPhí chuyển nhượngSYP
0%1 PEN0.0 PEN3618.04 SYP
1%1 PEN0.010 PEN3581.86 SYP
2%1 PEN0.020 PEN3545.68 SYP
3%1 PEN0.030 PEN3509.5 SYP
4%1 PEN0.040 PEN3473.32 SYP
5%1 PEN0.050 PEN3437.14 SYP

Chuyển đổi Sol Peru thành Bảng Syria

PENSYP
13618.04
518090.22
1036180.44
2072360.89
50180902.23
100361804.47
250904511.18
5001809022.37
10003618044.75

Chuyển đổi Bảng Syria thành Sol Peru

SYPPEN
10.00028
50.0014
100.0028
200.0055
500.014
1000.028
2500.069
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về PEN hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ