Tỷ giá hối đoái PEN/XAU 0.000069315 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PEN | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 PEN | 0.0 PEN | 0.000069 XAU |
| 1% | 1 PEN | 0.010 PEN | 0.000069 XAU |
| 2% | 1 PEN | 0.020 PEN | 0.000068 XAU |
| 3% | 1 PEN | 0.030 PEN | 0.000067 XAU |
| 4% | 1 PEN | 0.040 PEN | 0.000067 XAU |
| 5% | 1 PEN | 0.050 PEN | 0.000066 XAU |
| PEN | XAU |
| 1 | 0.000069 |
| 5 | 0.00035 |
| 10 | 0.00069 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0035 |
| 100 | 0.0069 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.035 |
| 1000 | 0.069 |
| XAU | PEN |
| 1 | 14426.85 |
| 5 | 72134.29 |
| 10 | 144268.58 |
| 20 | 288537.16 |
| 50 | 721342.91 |
| 100 | 1442685.83 |
| 250 | 3606714.59 |
| 500 | 7213429.18 |
| 1000 | 14426858.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.