Tỷ giá hối đoái PGK/BHD 0.090022 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.090 BHD |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.089 BHD |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.088 BHD |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.087 BHD |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.086 BHD |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.086 BHD |
PGK | BHD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9 |
250 | 22.5 |
500 | 45.01 |
1000 | 90.02 |
BHD | PGK |
1 | 11.1 |
5 | 55.54 |
10 | 111.08 |
20 | 222.16 |
50 | 555.42 |
100 | 1110.84 |
250 | 2777.1 |
500 | 5554.2 |
1000 | 11108.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.