Valuta Ex Logo

PGK đến BYR

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái PGK/BYR 4588.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-byr?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where PGK is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngBYR
0%1 PGK0.0 PGK4588.92 BYR
1%1 PGK0.010 PGK4543.03 BYR
2%1 PGK0.020 PGK4497.15 BYR
3%1 PGK0.030 PGK4451.26 BYR
4%1 PGK0.040 PGK4405.37 BYR
5%1 PGK0.050 PGK4359.48 BYR

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Rúp Belarus (2000–2016)

PGKBYR
14588.92
522944.64
1045889.29
2091778.58
50229446.45
100458892.91
2501147232.27
5002294464.55
10004588929.11

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Kina Papua New Guinea

BYRPGK
10.00022
50.0011
100.0022
200.0044
500.011
1000.022
2500.054
5000.11
10000.22

Thông tin thêm về PGK hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ