Valuta Ex Logo

PGK đến GHS

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái PGK/GHS 2.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-ghs?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where PGK is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngGHS
0%1 PGK0.0 PGK2.48 GHS
1%1 PGK0.010 PGK2.46 GHS
2%1 PGK0.020 PGK2.44 GHS
3%1 PGK0.030 PGK2.41 GHS
4%1 PGK0.040 PGK2.39 GHS
5%1 PGK0.050 PGK2.36 GHS

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Cedi Ghana

PGKGHS
12.48
512.44
1024.89
2049.79
50124.49
100248.98
250622.45
5001244.91
10002489.83

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kina Papua New Guinea

GHSPGK
10.40
52
104.01
208.03
5020.08
10040.16
250100.4
500200.81
1000401.63

Thông tin thêm về PGK hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ